Có 2 kết quả:
疑問句 yí wèn jù ㄧˊ ㄨㄣˋ ㄐㄩˋ • 疑问句 yí wèn jù ㄧˊ ㄨㄣˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) question (grammar)
(2) interrogative sentence
(2) interrogative sentence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) question (grammar)
(2) interrogative sentence
(2) interrogative sentence
Bình luận 0